
TÌM HIỂU 26 DƯỠNG CHẤT CÓ TRONG KEM FACE ONYX
Lần trước mình đã có bài phân tích về thành phần của kem chống nắng ONYX với 40 dưỡng chất, bài viết lần này là để tìm hiểu thành phần của Kem face ONYX. Hiểu thêm về thành phần của ONYX khiến các bạn có thể dễ dàng lựa chọn và tin tưởng hơn về sản phẩm!
1. AQUA: Dung môi
2. CYCLOPENTASILOXANE: Chất làm mềm da, dưỡng da, dung môi
3. BUTYLENE GLYCOL: Dung môi, Dưỡng da, làm ẩm,
4. DIMETHICONE: chất làm mềm da, dung môi
5. SEAWATER: Nước biển sâu có cấu tạo tương tự các chất dịch trong da, chúng chứa các nguyên tố vi lượng có giá trị cho cơ thể con người, được tạo thành từ đá núi lửa sau nhiều năm oxy hóa dưới lòng biển. Các khoáng chất bao gồm Ca, Mg, S, Sr,K, v..v…. Vì thế, nước biển sâu giúp cung cấp độ ẩm nhanh chóng, duy trì sự cân bằng ion (khoáng chất) giống với cơ thể. Các khoáng chất vô cùng quan trong đối với làn da, chúng giúp cân bằng độ pH, kích thích sự phát triển mô tế bào, duy trì độ đàn hồi cho da, ngăn ngừa da bị lão hóa, giúp làn da mềm mại và khỏe mạnh. Chính vì vậy, nước biển sâu vùng đá nham thạch tại đảo Jeju (Jeju lava seawater) là một khoáng sản vô cùng đặc biệt, giúp tăng cường độ ẩm cao cho da, nuôi dưỡng lớp hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa lão hóa, giúp da săn chắc hơn.
6. DIMETHICONE/PEG-10/15 CROSSPOLYMER: Chất tạo film, chất hấp hập phụ
7. ISOTRIDECYL ISONONANOATE: Chất dưỡng da, làm mềm da
8. SODIUM CHLORIDE: Chất điều chỉnh độ nhớt
9. PHENOXYETHANOL: Chất bảo quản
10. STEAROYL INULIN: Chất làm mềm da, dưỡng da, chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt
11. ALLANTOIN: Hợp chất này có thể được tìm thấy tự nhiên ở hầu hết các động vật và thực vật. Allantoin có một số ứng dụng chăm sóc da và được cho là có tác dụng giữ ẩm cũng như các tính chất giúp tạo ra làn da mịn màng, khỏe mạnh. Nó được xem là một chất tương đối an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da, vì nó có ít trường hợp tác dụng phụ. Allantoin được tìm thấy trong một số sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như phương pháp điều trị sẹo mụn trứng cá và chất làm ẩm, và thường an toàn cho tất cả các loại da.
12. CETYL PEG/PPG-10/1 DIMETHICONE: Chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt, chất dưỡng da.
13. PARFUM: Chất tạo hương
14. ETHYLHEXYLGLYCERIN: Ethylhexylglycerin là một đại diện của các glycerin alkyl, là một chất làm mềm da được dùng để cải thiện cảm giác da của các công thức mỹ phẩm. Nó ức chế sự tăng trưởng và sự nhân lên của các vi khuẩn gây mùi nên là chất khử mùi rất hiệu quả.
15. GLUCONOBACTER/HONEY FERMENT FILTRATE: Mật ong lên men: Quá trình lên men làm giàu chất dinh dưỡng của mật ong có thể giúp làm mềm lớp keratin nhẹ của da. Mật ong lên men giữ cho da mềm mại, rạng rỡ và mịn màng.
16. SCHIZANDRA CHINENSIS FRUIT EXTRACT: Dưỡng da, làm mềm da
17. LECITHIN: Chất nhũ hóa, chất làm mềm da, chất dưỡng da
18. GLYCERIN: Glycerin là chất giữ ẩm, nó có khả năng hút nước từ môi trường và lớp hạ bì (lớp dưới của da) vào lớp ngoài của da. Nó cũng giúp giữ cho rào cản tự nhiên bảo vệ của da còn nguyên vẹn. Do đó, Glycerin giúp giữ ẩm cho da và mềm mại, ngăn ngừa khô da.
19. CERAMIDE 3: Chất dưỡng da
20. CAPRYLIC/ CAPRIC TRIGLYCERIDE : Chất làm mềm, dịu, chất phân tán, dung môi
21. ALCOHOL: Dung môi, chất chống bọt, chất kháng khuẩn, chất điều chỉnh độ nhớt.
22. DISODIUM EDTA: Là một chất hấp thụ kim loại, nó có tác dụng chống lại các ảnh hưởng bất lợi của kim loại bằng cách gắn với các ion kim loại nặng từ đó ngăn không cho kim loại được lắng đọng trên da. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần đặc biệt hữu ích cho các sản phẩm mỹ phẩm làm sạch vốn cần nước để tiếp xúc với da.
23. CREATINE: Chất dưỡng da
24. POLYGLUTAMIC ACID: Chất dưỡng da, làm mềm da
25. SACCHARIDE ISOMERATE: Chất dưỡng ẩm
26. SODIUM ASCORBYL PHOSPHATE: Chất chống oxi hóa